Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 475 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Áp dụng hệ chữ ký điện tử RSA trong bảo vệ bản quyền phần mềm / Nguyễn Anh Tuấn; Nghd.: Ths.Nguyễn Hữu Tuân . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 68 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 07428
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.5
  • 2 Ảnh hưởng của nhiệt độ hầm sấy dầu dừa nguyên chất đến đặc tính phát thải của động cơ diesel / Hoàng Anh Tuấn, Lương Công Nhớ, Nguyễn Lan Hương . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 44, tr.63-67
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Ảnh hưởng của thành phần khí thấm đến tổ chức và độ cứng lớp thấm của thép SCM 420 / Nguyễn Dương Nam, Lê Thị Chiều, Phạm Mai Khánh, Vũ Anh Tuấn . - 2015 // Tạp chí Khoa học - Công nghệ hàng hải, Số 42, tr.68-70
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.8
  • 4 Bay trên đồi cọ / Hoàng Anh Tuấn . - H. : Hội nhà văn, 2020 . - 255tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 08496, PD/VV 08497
  • Chỉ số phân loại DDC: 895.922
  • 5 Bài tập lập trình hướng đối tượng với C++ : Bài tập mẫu, câu hỏi trắc nghiệm bài tập tự giải ( CTĐT ) / Nguyễn Thanh Thuỷ chủ biên ; Tạ Anh Tuấn, Nguyễn Hữu Đức . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2001 . - 250tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 02152, Pd/vt 02153, Pm/vt 04329-Pm/vt 04331
  • Chỉ số phân loại DDC: 005.4
  • 6 Bài tập Sức bền vât liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn chủ biên ; Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : NXB. Hàng hải, 2018 . - 196tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06813, PD/VT 06814
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • 7 Bài tập sức bền vật liệu. T. 1 / Vũ Anh Tuấn, Nguyễn Hải Yến, Đào Văn Lập, .. . - Hải Phòng : Nxb. Hàng hải, 2018 . - 214tr. ; 24cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 620.1
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/0-NXBHH/BT-Suc-ben-vat-lieu_T.1_Vu-Anh-Tuan_2018.pdf
  • 8 Bảo tàng lịch sử Điện Biên Phủ trên không / Lê Văn Chiến, Trần Quang Minh, Đoàn Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Văn Minh . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2021 . - 44tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19926
  • Chỉ số phân loại DDC: 720
  • 9 Bạn thật sự có tài / Tina Seelig ; Phạm Anh Tuấn dịch . - Tp. HCM. : NXB. Trẻ, 2019 . - 277tr. ; 21cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 153.35
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Ban-that-su-co-tai_Tina-Seelig_2015.pdf
  • 10 Biện pháp hoàn thiện công tác quản trị nguồn nhân lực tại Công ty CP giao nhận kho vận ngoại thương (Vietrans) / Phạm Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Liên . - 103tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 04430
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 11 Biện pháp nâng cao chất lượng cán bộ, công chức cấp xã tại Huyện Long Điển, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu/ Phạm Trương Anh Tuấn; Nghd.: Nguyễn Thị Mỵ . - Hải phòng : Đại học Hàng Hải Việt Nam, 2019 . - 102tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03904
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 12 Biện pháp nâng cao hiệu quả kinh doanh tại Công ty cổ phần tiếp vận cảng Bình Dương / Nguyễn Phạm Anh Tuấn ; Nghd.: Mai Khắc Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 113tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 03882
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 13 Bình luận khoa học Bộ luật tố tụng dân sự của nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam năm 2015 / Trần Anh Tuấn (c.b), Phan Hữu Thư, Trần Phương Thảo.. . - H. : Tư pháp, 2017 . - 1150tr. ; bảng ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 06669, PD/VT 06670, PM/VT 08865-PM/VT 08868
  • Chỉ số phân loại DDC: 347.5
  • 14 Cải thiện quy trình hàng qua kho ngoại quan Cát Vận / Lê Anh Tuấn; Nghd.: Ths Đoàn Trọng Hiếu . - Hải Phòng, Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 55 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 16304
  • Chỉ số phân loại DDC: 382
  • 15 Chiến lược kinh doanh nhằm thúc đẩy tăng trưởng tín dụng khách hàng doanh nghiệp tại MB Hải Phòng giai đoạn 2016 - 2018 / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: PGS.TS Đặng Công Xưởng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 113 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 02582
  • Chỉ số phân loại DDC: 658
  • 16 Công nghệ MTOUCH SENSING của Microchip ứng dụng và hướng phát triển / Bùi Anh Tuấn; Nghd.: Vũ Đức Hoàn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 58tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 15171
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.3
  • 17 Cơ chế điều hành tỷ giá và mối quan hệ với quá trình đổi mới thể chế kinh tế của nhà nước / Lương Xuân Quỳ.GS.TSKH,Nguyễn Anh Tuấn, Th.s . - 2008 // Tạp chí Kinh tế và phát triển, Số 128, tr 9-13
  • Chỉ số phân loại DDC: 330
  • 18 Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 1 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006 . - 643tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.1_Robert-H.Bishop_2006.pdf
  • 19 Cơ điện tử = The mechatronics handbook. T. 2 / Robert H. Bishop ; Phạm Anh Tuấn biên dịch . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2009 . - 567tr. ; 26cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.31
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-dien-tu_T.2_Robert-H.Bishop_2009.pdf
  • 20 Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết (c.b), Nguyễn Anh Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2003 . - 295tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Co-so-ly-thuyet-truyen-tin_T.1_2003.pdf
  • 21 Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 1 / Đặng Văn Chuyết, Nguyễn Anh Tuấn . - H. : Giáo dục, 1998 . - 295tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CLTT1 0001-CLTT1 0103, Pd/vt 00026, Pd/vt 00029, Pd/vt 01450, Pd/vt 01451, PD/VT 03752, Pm/Vt 00313-Pm/Vt 00317, Pm/vt 03522-Pm/vt 03534, Pm/vt 04817, Pm/vt 04818
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 22 Cơ sở lý thuyết truyền tin. T. 2 (CTĐT) / Nguyễn Anh Tuấn; Đặng Văn Chuyết chủ biên . - H. : Giáo dục, 2000 . - 245tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: CLTT2 0001-CLTT2 0100, Pd/vt 01452, Pd/vt 01453, Pm/vt 03535-Pm/vt 03547
  • Chỉ số phân loại DDC: 621.38
  • 23 Cuộc chơi đầu tư mạo hiểm : Từ khởi nghiệp đến IPO / Jeffrey Bussgang ; Anh Tuấn dịch . - H. : Thanh niên, 2013 . - 319tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VV 04016-PD/VV 04020
  • Chỉ số phân loại DDC: 658.4
  • 24 Cuộc khủng hoảng tài chính - tiền tệ ở khu vực nguyên nhân và tác động / Nguyễn Phương Bình, Trần Ngọc Nguyên; Nguyễn Anh Tuấn chủ biên . - H. : Chính trị quốc gia, 1999 . - 197tr. ; 19cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vv 01980, Pm/vv 01412
  • Chỉ số phân loại DDC: 332
  • 25 Dẫn tàu an toàn từ trạm hoa tiêu cập cầu Cảng Chùa Vẽ-Hải Phòng / Trần Anh Tuấn, Lê Thái Hoàng, Ngô Văn Thép, Đỗ Văn Nam; Nghd.: Mai Xuân Hương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 81 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17320
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.88
  • 26 Deep Learning cơ bản / Nguyễn Thanh Tuấn . - Tái bản lần thứ 2. - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2019 . - 301tr
  • Chỉ số phân loại DDC: 006.31 23
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Deep-learning-co-ban_Nguyen-Thanh-Tuan_2019.pdf
  • 27 Đánh giá ảnh hưởng của các yếu tố khai thác tới khả năng làm việc của các hệ thống máy lái thủy lực tàu thủy / Vũ Anh Tuấn; Nghd.: TS. Phạm Hữu Tân . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2012 . - 85 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 01249
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 28 Đánh giá công tác quản lý môi trường và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác quản lý môi trường của Công ty TNHH Halla Electronics Vina / Bùi Đức Huy, Đoàn Thị Nga, Nguyễn Thanh Tâm ; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 55 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17463
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 29 Đánh giá công tác thu gom, vận chuyển xử lý chất thải y tế nguy hại trên địa bàn thành phố Hải Phòng. / Lương Khắc Khoa; Nghd.: Th.s Trần Anh Tuấn . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 71 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09116
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 30 Đánh giá hiện trạng chất lượng môi trường 3 sông : Đa Độ, Rế, Giá của Thành phố Hải Phòng thông qua bộ chỉ số WQI và đề xuất một số biện pháp quản lý / Đỗ Thị Hồng Nhung; Nghd.: Trần Anh Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2014 . - 56tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 13763
  • Chỉ số phân loại DDC: 628
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
    Tìm thấy 475 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :